Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

675

684

672 2/8

674 6/8

680

689 6/8

698 4/8

687 4/8

689 2/8

694 4/8

710

719 4/8

708 6/8

710 2/8

715 4/8

725 4/8

735

725 4/8

726 6/8

731

-

-

-

738 *

738

735 2/8

744

735 2/8

743 4/8

739 2/8

-

-

-

747 4/8 *

747 4/8

765

765

765

765

761 4/8

-

-

-

767 2/8 *

767 2/8

-

-

-

775 6/8 *

775 6/8

-

-

-

755 2/8 *

755 2/8

VINANET

Nguồn: Internet