Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

657

661 2/8

653

653

656 6/8

674

676 2/8

668 2/8

668 2/8

672 2/8

696 4/8

699 2/8

691

691

695

714 4/8

716

708 4/8

708 4/8

713 4/8

-

-

-

721 4/8 *

721 4/8

725

727

721

721

724 2/8

-

-

-

732 6/8 *

732 6/8

-

-

-

749 2/8 *

749 2/8

-

-

-

755 *

755

755

755

755

755

761 4/8

-

-

-

740 *

740

VINANET

Nguồn: Internet