Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
657
661 2/8
653
656 6/8
Sep'12
674
676 2/8
668 2/8
672 2/8
Dec'12
696 4/8
699 2/8
691
695
Mar'13
714 4/8
716
708 4/8
713 4/8
May'13
-
721 4/8 *
721 4/8
Jul'13
725
727
721
724 2/8
Sep'13
732 6/8 *
732 6/8
Dec'13
749 2/8 *
749 2/8
Mar'14
755 *
755
May'14
761 4/8
Jul'14
740 *
740
VINANET
Nguồn: Internet
13:27 30/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn