Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
510
510 2/8
505 6/8

507 2/8

510 6/8
514
514 2/8
510

510 6/8

515
527 2/8
528
524

525 2/8

528 4/8
538
538
537 6/8

537 6/8

542 2/8
548 4/8
548 4/8
548 4/8

548 4/8

551 4/8
-
-
-

556 2/8 *

556 2/8
-
-
-

563 2/8 *

563 2/8
-
-
-

578 6/8 *

578 6/8
-
-
-

592 4/8 *

592 4/8
-
-
-
596 *
596
-
-
-

576 4/8 *

576 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts