Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
467
467 4/8
467
467 4/8
464
468 2/8
470 2/8
467 6/8
469
466 4/8
475 2/8
478 2/8
475 2/8
477 4/8
474 6/8
493
494 2/8
492 6/8
494 2/8
491 2/8
508 4/8
510
508 4/8
510
508 2/8
522
522
522
522
519 2/8
-
-
-
526 6/8 *
526 6/8
-
-
-
540 6/8 *
540 6/8
-
-
-
554 2/8 *
554 2/8
-
-
-
565 *
565
-
-
-
568 4/8 *
568 4/8
-
-
-
549 *
549
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts