Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
533 2/8
535 4/8
532 2/8
535
532 2/8
539
541 4/8
538 4/8

541 2/8

538 6/8
552 4/8
555
552 2/8
555
552
565
567 4/8
565

567 4/8

564 6/8
-
-
-

572 6/8 *

572 6/8
577
580
577
580
577 6/8
-
-
-

585 6/8 *

585 6/8
-
-
-

596 6/8 *

596 6/8
-
-
-

606 4/8 *

606 4/8
-
-
-
610 *
610
-
-
-

590 4/8 *

590 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts