Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
473 4/8
473 4/8
473 4/8
473 4/8
476 4/8
483
484 2/8
478
479 4/8
481 4/8
490 6/8
492 2/8
486 4/8
486 4/8
489 2/8
507 2/8
509
503 2/8
504 2/8
506 2/8
-
-
-
522 2/8 *
522 2/8
-
-
-
532 4/8 *
532 4/8
-
-
-
539 *
539
-
-
-
553 2/8 *
553 2/8
-
-
-
570 *
570
-
-
-
581 4/8 *
581 4/8
-
-
-
585 *
585
-
-
-
565 4/8 *
565 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts