Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
652 4/8
659
651
659
655 4/8
532
532
529
530 6/8
531 4/8
501 2/8
502 6/8
500 2/8
502 2/8
501 2/8
513
514
512
514
513
520 6/8
521 4/8
520
520
520 6/8
528
530
527 2/8
529 2/8
528
527 2/8
527 6/8
526 2/8
526 2/8
527 2/8
528 4/8
529 6/8
527 2/8
528 6/8
528 4/8
-
-
-
535 4/8 *
535 4/8
-
-
-
538 6/8 *
538 6/8
-
-
-
541 2/8 *
541 2/8
-
-
-
505 2/8 *
505 2/8
510
510
510
510
508 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet