Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
487 4/8
489
487 4/8
488
487 4/8
467
468 6/8
467
468 2/8
467
480
481
480
480 6/8
479 6/8
487 6/8
488
487 6/8
488
487 4/8
493 2/8
494
493 2/8
494
493 2/8
-
-
-
494 4/8 *
494 4/8
498 2/8
498 6/8
497 4/8
498
498
506 6/8
506 6/8
506 6/8
506 6/8
507 4/8
-
-
-
512 6/8 *
512 6/8
-
-
-
517 2/8 *
517 2/8
-
-
-
502 6/8 *
502 6/8
-
-
-
488 *
488
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet