Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
674
675
671 2/8
673 6/8
672 6/8
535
535
534
534
533
504
505
503 4/8
504
502 6/8
516
516 6/8
515 2/8
516
514 6/8
523 6/8
524 4/8
523 6/8
524 4/8
522 4/8
530 6/8
531 6/8
530 6/8
531 6/8
529 4/8
530
530
530
530
528 4/8
529 4/8
530 2/8
529 4/8
530 2/8
528 6/8
-
-
-
535 6/8 *
535 6/8
-
-
-
539 *
539
-
-
-
541 4/8 *
541 4/8
-
-
-
507 4/8 *
507 4/8
509 6/8
509 6/8
509 6/8
509 6/8
509 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet