Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
473
474 4/8
471 2/8
473
476
462 2/8
463 6/8
461 2/8
462 6/8
463 6/8
475
476 4/8
474
475 6/8
476 4/8
482 4/8
483 4/8
482
483 2/8
484 2/8
489
489 6/8
487 6/8
489 2/8
490 2/8
490 4/8
490 4/8
490
490
492 2/8
493 2/8
493 4/8
492
493
494 4/8
502 4/8
502 4/8
502 4/8
502 4/8
504
-
-
-
509 2/8 *
509 2/8
511 2/8
511 2/8
511 2/8
511 2/8
513 6/8
-
-
-
499 2/8 *
499 2/8
-
-
-
485 6/8 *
485 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet