Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
684
687 2/8
684
687 2/8
684 6/8
525 6/8
529
525
528 2/8
525 6/8
490 4/8
492 6/8
490
491 6/8
491 2/8
503
504 6/8
502 2/8
504 2/8
503 4/8
510 6/8
512 2/8
510
512 2/8
511 2/8
517 4/8
519 2/8
517 4/8
519 2/8
518 4/8
518
519 4/8
518
519 4/8
519 6/8
520
520 6/8
517 6/8
520
520 2/8
-
-
-
528 2/8 *
528 2/8
-
-
-
531 6/8 *
531 6/8
-
-
-
533 6/8 *
533 6/8
-
-
-
506 6/8 *
506 6/8
506 2/8
506 2/8
506
506
507 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet