Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
468
470
468
470
468 2/8
457 6/8
459 6/8
457 6/8
459 6/8
458 2/8
471 4/8
472 6/8
471 4/8
472 6/8
471 4/8
479 4/8
480 2/8
479 4/8
480 2/8
479 4/8
484 6/8
486 4/8
484 6/8
486 4/8
484 6/8
488 2/8
488 2/8
488 2/8
488 2/8
488 2/8
493 4/8
494 6/8
493 4/8
494 6/8
493 4/8
-
-
-
503 6/8 *
503 6/8
-
-
-
509 4/8 *
509 4/8
-
-
-
513 4/8 *
513 4/8
-
-
-
499 4/8 *
499 4/8
-
-
-
488 4/8 *
488 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet