Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
692
694 6/8
692
694 6/8
691 6/8
534 6/8
539
534 4/8
538
533 2/8
502 4/8
505
502 4/8
504
500 4/8
514
516 6/8
514
516
512 2/8
522
523 6/8
522
523
519 6/8
528 6/8
530 2/8
528 6/8
530 2/8
526 6/8
527 2/8
527 2/8
527 2/8
527 2/8
526 4/8
526
527 4/8
525 6/8
527 4/8
526
-
-
-
533 4/8 *
533 4/8
-
-
-
537 2/8 *
537 2/8
540
540
540
540
538 6/8
-
-
-
511 6/8 *
511 6/8
-
-
-
509 *
509
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet