Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
703 6/8
704
703 2/8
704
704
551
554 4/8
548 6/8
550
551 6/8
522
525 4/8
519 4/8
520 6/8
521 6/8
533 4/8
537 4/8
531 2/8
532 4/8
533 4/8
540 6/8
544 2/8
539 2/8
539 2/8
541
547 4/8
551
546 4/8
546 4/8
547 4/8
546 6/8
546 6/8
546 6/8
546 6/8
545
542 4/8
545
540
541
542 6/8
550
550
547 6/8
547 6/8
549 4/8
-
-
-
553 2/8 *
553 2/8
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
-
-
-
528 2/8 *
528 2/8
515 2/8
518 6/8
515 2/8
515 2/8
519 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet