Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
718
718
715
718
716 6/8
560
560 6/8
559
559 4/8
560 6/8
526 4/8
527
525
525 4/8
527
538
539
537 2/8
537 2/8
539 2/8
545 4/8
545 6/8
545 4/8
545 4/8
546 6/8
552
552 4/8
552
552 4/8
553
-
-
-
549 6/8 *
549 6/8
547
548
546 6/8
548
548
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
-
-
-
558 2/8 *
558 2/8
-
-
-
559 6/8 *
559 6/8
-
-
-
532 6/8 *
532 6/8
525
525
525
525
526 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet