Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
499
499 4/8
497 4/8
498 6/8
499
479
479
476 4/8
477
479
491 4/8
491 4/8
489 4/8
489 6/8
491 4/8
499 6/8
499 6/8
497 6/8
497 6/8
499 2/8
505 6/8
505 6/8
504
504
505 4/8
-
-
-
504 4/8 *
504 4/8
507
507
504 6/8
504 6/8
506 6/8
516 2/8
516 2/8
516 2/8
516 2/8
516 4/8
522
522
522
522
521 6/8
524
524
524
524
524 6/8
505 2/8
505 2/8
505 2/8
505 2/8
505 2/8
488 6/8
488 6/8
488 6/8
488 6/8
489
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET     

Nguồn: Internet