Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
469
469
465 4/8
465 4/8
469 2/8
460
460
455
455 4/8
460 4/8
473 2/8
473 2/8
468
468 2/8
473 4/8
481
481
476 2/8
476 4/8
481
487 2/8
487 2/8
482
482
487 2/8
490 4/8
490 4/8
486
486
490 4/8
493 2/8
493 2/8
489 2/8
489 2/8
494 2/8
-
-
-
503 6/8 *
503 6/8
-
-
-
509 4/8 *
509 4/8
-
-
-
513 4/8 *
513 4/8
-
-
-
499 *
499
-
-
-
486 2/8 *
486 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet