Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
773 4/8
777 6/8
757 4/8
759 4/8
775 2/8
Sep'12
731
734
713 4/8
717 6/8
732
Dec'12
728 6/8
712 4/8
717
730
Mar'13
734 4/8
737
718 4/8
723 4/8
735 4/8
May'13
738
720 2/8
725 6/8
736 4/8
Jul'13
736 6/8
737 4/8
720 4/8
726 4/8
Sep'13
660
650
660 4/8
Dec'13
619 6/8
622
612
617
Mar'14
625 4/8
626 6/8
629
May'14
-
634 *
634
Jul'14
639 2/8 *
639 2/8
Sep'14
600 2/8 *
600 2/8
Dec'14
560 *
560
Jul'15
577 6/8 *
577 6/8
Dec'15
553 6/8 *
553 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:42 10/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn