Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

773 4/8

777 6/8

757 4/8

759 4/8

775 2/8

731

734

713 4/8

717 6/8

732

728 6/8

732

712 4/8

717

730

734 4/8

737

718 4/8

723 4/8

735 4/8

738

738

720 2/8

725 6/8

736 4/8

736 6/8

737 4/8

720 4/8

726 4/8

736 6/8

660

660

650

650

660 4/8

619 6/8

622

612

617

622

625 4/8

626 6/8

625 4/8

626 6/8

629

-

-

-

634 *

634

-

-

-

639 2/8 *

639 2/8

-

-

-

600 2/8 *

600 2/8

-

-

-

560 *

560

-

-

-

577 6/8 *

577 6/8

-

-

-

553 6/8 *

553 6/8

VINANET

Nguồn: Internet