Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
359
360
358 6/8

359 4/8

359
365
366
365

365 6/8

365 2/8
376
376 6/8
375 6/8

376 4/8

376
386
387
386

386 2/8

386 2/8
393
394
393

393 6/8

393 4/8
399
400
399
400
399 6/8
397 6/8
397 6/8
397 6/8

397 6/8

397 6/8
398 4/8
398 6/8
398 4/8

398 6/8

398 4/8
-
-
-

408 6/8 *

408 6/8
-
-
-

415 4/8 *

415 4/8
-
-
-

420 2/8 *

420 2/8
-
-
-

412 6/8 *

412 6/8
406 4/8
406 4/8
406 4/8

406 4/8

406 2/8
-
-
-
423 *
423
-
-
-

397 6/8 *

397 6/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts