Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Bột lụng vũ (nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi)
|
tấn
|
600
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CNF
|
Bột cỏ (nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi)
|
tấn
|
1,400
|
Cảng khụ - ICD Thủ Đức
|
CNF
|
Nguyờn liệu SXTACN gia sỳc; Bột thịt xơng lợn, protein 47,4%, độ ẩm 7,58%, melamin < 0.25 mg /kg, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012BNNPTNT
|
tấn
|
500
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
NLSXTACN:Cỏm mỡ ( Wheat bran)
|
tấn
|
252
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CNF
|
Bột mực (Nguyờn liệu sản xuất thức ăn thủy sản)
|
tấn
|
2,200
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CFR
|
KHễ DầU DừA (COPRA MEAL) nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi
|
tấn
|
215
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CFR
|
Bột thịt xơng lợn - Nguyờn liệu thức ăn chăn nuụi - Bao 50 kg
|
tấn
|
432,40
|
Cảng khụ - ICD Thủ Đức
|
CNF
|
Cỏm mỳ nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi, phự hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
264
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Khụ dầu hạt cải. INDIA RAPESEED MEAL EXTRACTION ( Dựng làm nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi )
|
tấn
|
321
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CFR
|
Khụ dầu đậu nành ( Dựng làm nguyờn liệu sản xuất thức ăn chă nuụi ), Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNPTNT. Hàng xỏ tàu
|
tấn
|
555
|
Cảng PTSC (Vũng Tàu)
|
CNF
|
Bột đạm lợn thủy phõn (đó qua xử lý nhiệt, nguyờn liệu sản xuất thức ăn gia sỳc). độ ẩm 4.12%, protein 52.31%, khụng cú E.coli, Salmonella
|
tấn
|
478
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CFR
|
Bột đạm gia cầm thủy phõn(đó qua xử lý nhiệt), (Phụ phẩm chế biến thịt - nguyờn liệu sản xuất thức ăn gia sỳc). độ ẩm 4.23%, protein 62.13%, khụng cú E.coli, salmonella
|
tấn
|
725
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CFR
|
Cỏm mỳ viờn nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi, phự hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
263
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Cỏm mỡ : nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi, hàng phự hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
257
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Bột nội tạng cỏ ngừ 53% protein ( Tuna liver powder 53%)
|
kg
|
0,82
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CIF
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn thủy sản: Bột gan cỏ ngừ. (Nhập khẩu theo TT: 26/2012/BNN, QCVN 01-78:2011/BNN)
|
tấn
|
1,430
|
Cảng Hải Phũng
|
CIF
|
Bột cỏ (Protein: 65% Min.) (Nguyờn liệu SX TA cho tụm, cỏ)
|
tấn
|
1,500
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CFR
|
Nguyờn liệu chế biến thức ăn chăn nuụi (khụ dầu từ hạt cải dầu Canola) - CANOLA MEAL
|
tấn
|
381
|
Cảng Đồng Nai
|
CNF
|
Bột thịt xơng lợn (nguyờn liệu sản xuất thức ăn cho gia sỳc và gia cầm) - Hàng phự hợp theo TT 26/2012/TT- BNN PTNT.
|
tấn
|
460
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Cỏm mỳ, nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi. Hàng phự hợp QD 26/2012 của Bộ Nụng nghiệp và PTNT.
|
kg
|
0,24
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Bột bỏnh mỳ (Bakery Meal), nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi. Hàng phự hợp QD 26/2012 của Bộ Nụng nghiệp và PTNT. STT trong QD 26/2012: 3728.
|
kg
|
0,38
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn gia sỳc- thuỷ sản : Bó ngụ (DDGS) - US GOLDEN DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES, (PROTEIN 30,23%, độ ẩm 11,59%, Hàm Lợng Xơ Thụ 7,37%)
|
tấn
|
375
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CNF
|
Khụ đậu tơng (nguyờn liệu sản xuất thức ăn gia sỳc) phự hợp với Thụng t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
553
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Nguyờn liệu SX TĂGS: GLUTEN NGễ (Nhập khẩu theo TT: 26/2012/TT-BNN, QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT)
|
tấn
|
849
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn gia sỳc - thủy sản: Bột thịt gà- US POULTRY BY PRODUCT MEAL, (PROTEIN 65,57%; độ ẩm 2,89 %)
|
tấn
|
1,140
|
Cảng Cỏt Lỏi (Hồ Chớ Minh)
|
CFR
|