Mặt hàng
|
Đơn giá (USD/kg)
|
Cửa khẩu
|
Hạt điều các loại
|
-
|
-
|
Hạt điều nhân loại W320
|
8,85
|
Chi cục HQ Ck Mường Khương Lao Cai
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DW3
|
6,3
|
Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Nhân hạt điều WW320.A
|
8,5
|
Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh
|
Cá các loại
|
-
|
-
|
Cá ngừ meat đông lạnh
|
4,1
|
Chi cục HQ Cảng Ba Ngòi Khánh Hòa
|
Cá tra fillet đông lạnh, size 170/220 – 220/UP, 10 kg/thùng
|
2,4
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Tho Long An
|
Cá bò aluterus mon cerus 10kg/carton
|
4,11
|
Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Chả cá viên chiên loại nhỏ
|
1,75
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Tho Long An
|
Cá tra fillet cát khói đông lạnh
|
2,95
|
HQ Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KVI)
|
Cá tra fillet đông lạnh, size 5/7 oz/miếng
|
3,68
|
Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
|