Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
KHÔ DầU ĐậU NàNH
|
tấn
|
560
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột xơng thịt lợn ( Porcine Meat And Bone Meal), hàng mới 100%
|
tấn
|
377
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BộT Cá - CHILEAN STEAM DRIED FISH MEAL, PROTEIN 68,00%; Độ ẩM 7,9; FREE SALMONELLA, FREE E-COLI
|
tấn
|
1,570
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Dịch gan mực- SQUID LIVER PASTE
|
tấn
|
960
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột thịt xơng lợn ( Meat and bone meal) Công dụng: dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
tấn
|
450
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 30% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá
|
tấn
|
994,95
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 68% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá
|
tấn
|
1,626,42
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%.
|
tấn
|
537
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2)
|
tấn
|
168
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Khô Dầu Hạt Cải ( Nguyên liếu sản xuất thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT- BNNPTNT
|
tấn
|
294
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Palm Kernel Expellers (Khô Dầu Cọ) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Độ ẩm <11%, hàm lợng Aflatoxin <100ppb.
|
tấn
|
163
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Cám mỳ viên - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT 26/2012/BNNPTNT.Hàng mới 100%
|
tấn
|
225
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột lông vũ thủy phân, protein: 77,65%, độ ẩm:6,64%, melamine không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
695
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột Thịt Xơng Lợn (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) Protein 51.4%, Moisture 5.70%, Ecoli, salmonella không có. Hàng thuộc tt26
|
tấn
|
428
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Khô Dầu Hạt Cải ( Nguyên liếu sản xuất thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT- BNNPTNT
|
tấn
|
306
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Khô Dầu Hạt Cải ( Nguyên liếu sản xuất thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT- BNNPTNT
|
tấn
|
306
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực dẻo (Squid liver powder) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Thủy sản; contract: DW14-033.
|
tấn
|
860
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012
|
tấn
|
295
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Bột bánh quy , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012
|
tấn
|
312
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Bột cá ( Fish meal ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi tôm, cá.
|
tấn
|
1,646,42
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Khô dầu dừa - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
234
|
Cảng PTSC (VUNG TAU)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột gia cầm (Poultry Meal) hàng mới 100%
|
tấn
|
650
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Khô dầu cọ- Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc . Màu, mùi đặc trng của khô dầu cọ, không có mùi chua, mốc. Hàm lợng protein 17.47% , độ ẩm 10.07%,hàm lợng Aflatoxin 8.2ppb
|
tấn
|
161
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
226
|
Cảng Hải An
|
CFR
|
Bột thịt xơng Lợn. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ,đủ Đk nhập khẩu theo TT26/2012BNNPTNT. Melamine: không có
|
tấn
|
415
|
Cảng Hải An
|
CFR
|
US GOLDEN DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES - Phụ phẩm chế biến các loại ngũ cốc. Hàng NK theo thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
362
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Bột cá - THAI FISHMEAL, PROTEIN 62,80%; Độ ẩM 6,10 %; TVN 117MG/100GM, NACL 2,95
|
tấn
|
1,175
|
Cảng VICT
|
CFR
|
Cám mỳ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT 26/2012/BNNPTNT.Hàng mới 100%
|
tấn
|
203
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : SQUID LIVER POWDER - BộT GAN MựC, PROTEIN: 43,58%; Độ ẩM: 7,93%, E-COLI NOT DETECTED, SALMONELLA NOT DETECTED
|
tấn
|
865
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
DDGS (Bã NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN
|
tấn
|
336
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Khô dầu đậu tơng - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%.
|
tấn
|
555
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
Bột Cá - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT,trang 3 mục 8.
|
tấn
|
1,680
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|