(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Khô dầu đậu tơng nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN- Hàng mới 100%
|
tấn
|
528
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
625
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT theo dòng 4245, hàng mới 100%.
|
tấn
|
303
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
640
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Heo (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
430
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Khô dầu đậu tơng. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp TT 26 ngày 25/06/2012.
|
tấn
|
554
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột xơng thịt lơn (Porcine Meat And Bone Meal), hàng mới 100%
|
tấn
|
420
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, phù hợp theo thông t 26/2012/TT-BNN PTNT).
|
tấn
|
570
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ