Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Cám mì viên, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 (mục 3)
|
tấn
|
205
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột gia cầm ( bột thịt xơng từ gia cầm ), protein 70,81%,melamine <2.0ppm, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26 /2012 /BNNPTNT
|
tấn
|
480
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mì POLLARD (WHEAT POLLARD) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
236
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Heo (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
345
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn ,độ ẩm :2.53%, melamine : không có, hàng nhập khẩu phù hợp với T26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
422
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mỳ viên - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp Thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
tấn
|
245
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Cám mỳ viên, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
228
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột cá ( Nguyên liệu dùng làm thức ăn gia súc )
|
tấn
|
1,230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột lông vũ thủy phân, protein 67,43%,độ ẩm: 5,40%, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
650
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Khô dầu hạt cải ngọt ( Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 của Bộ NNPTNT). Hàng đóng xá trong container
|
tấn
|
389
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 46,6%, độ ẩm 6,6%, melamin <0,25 MG/KG, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012 /BNNPTNT
|
tấn
|
410
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Bánh Mì. BAKERY MEAL(Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập theo TT26/TT-BNNPTNT ngày 26.12.2012
|
tấn
|
288
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS ( Distillere dried grains solubles) NL sản xuất thức ăn chăn nuôi , độ ẩm 11.63%, protein 27.66%, hàm lợng xơ thô 7.85% hàng NK phù Hợp TT26/2012 BNNPTNT theo dòng 4245
|
tấn
|
336
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng ( nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc) phù hợp TT26/2012/BNN, mới 100%
|
tấn
|
500
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn nuôi: Bột xơng thịt bò (bovine meat and bone meal)
|
tấn
|
329
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp thông t 26/2012/TT-BNN - Hàng mới 100%
|
tấn
|
528
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
600
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Bột Lông Vũ Thủy Phân (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
675
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột xơng thịt lơn (Porcine Meat And Bone Meal), hàng mới 100%
|
tấn
|
355
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khô dầu hạt cải. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp TT 26 ngày 25/06/2012. Hàng rời.
|
tấn
|
367
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|