Tên mặt hàng
ĐVT
Giá bán lẻ(đồng)
 DAP (Philippine)
kg
17.200
 DAP (TQ)
kg
15.000
 DAP (Mỹ)
kg
15.200
 DAP xanh (Hồng Hà)
kg
15.400
 NPK Cò Pháp (20-20-15)
kg
15.400
 NPK Đầu Trâu (20-20-15)
kg
13.200
 NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)
kg
13.800
 Phân KCL (Canada)
kg
12.500
 Phân KCL (Israel)
kg
12.300
 Super lân (Long Thành)
kg
3.200
 Urea (Liên Xô)
kg
10.600
 Urea (Phú Mỹ)
kg
11.000
 Urea (Trung Quốc)
kg
10.400
Thuốc trừ bệnh
 
 
 Beam (gói 100g)
gói
72.000
 Fuan (480 ml)
chai
40.000
 Boom
chai
90.000
 Regent 800 WG
gói
9.700
 Tilt Super (250 ml)
chai
170.000
 Trozol 75 (gói 100g)
gói
22.000
 Nativo (6g)
gói
12.000
 Amista Top
chai
260.000
 Filia (250 ml)
chai
114.000
 Validacine 3L (500 ml) - Nhật
chai
22.000
 Validacine 5L (500ml) - TQ
chai
20.000
Thuốc trừ cỏ
 
 
 Dibuta 60 EC
chai
90.000
 Nominee (100 ml)
chai
114.000
 Whip’s (100cc)
chai
40.000
Thuốc trừ sâu
 
 
 Basa (480 ml) (Nhật)
chai
32.000
 Padan (Trung Quốc)
gói
10.000
 Padan (Nhật)
gói
12.000
Thuốc trừ rầy
 
 
 Chess 50WG (15g)
gói
30.000
 Oshin 20WG (6,5g)
gói
10.000
 Tungcydan 550 EC (480 ml)
chai
70.000

Nguồn: Vinanet