Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Đồng Nai
|
Thức ăn cho gà thịt
|
Kg
|
16.000
|
Đồng Tháp
|
Thức ăn cho cá Mekong
|
“
|
11.200
|
Lâm Đồng
|
Ngô (thị trường Đơn Dương)
|
“
|
8.500
|
Tiền Giang
|
Thức ăn chăn nuôi CN
|
Bao
|
290.000
|
Hà Nội
|
NGô hạt
|
Kg
|
17.000
|
|
Bột mì thường
|
“
|
20.000
|
Nguồn: Vinanet/ Bộ NN&PTNT, TTGC