Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Cà Mau
|
Thức ăn gia súc, gia cầm Carill
|
Chai
|
11.800
|
Cần Thơ
|
Thức ăn cho cá basa, cá tra (EH Trung Quốc loại 18% đạm)
|
Kg
|
9.000
|
|
Thức ăn cho heo (hỗn hợp) – Cargill loại 18% đạm)
|
Kg
|
14.340
|
An Giang – Thoại Sơn
|
Đậu tương loại 1
|
“
|
22.000
|
|
Đậu tương loại 2
|
“
|
20.000
|
|
Lạc nhân loại 1
|
“
|
40.000
|
Nguồn: Vinanet/Thị trường giá cả, Bộ NN&PTNT