Thị trường
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Long An
|
Thức ăn cho gà con Cargill loại 5011
|
Kg
|
12.000
|
Bình Dương
|
Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN
|
“
|
15.778
|
Bạc Liêu
|
Thức ăn nuôi tôm
|
“
|
746.000
|
Cà Mau
|
Thức ăn gia súc, gia cầm Carill
|
Chai
|
11.800
|
Cần Thơ
|
Thức ăn cho cá basa, cá tra (EH TQ loại 18% đạm)
|
“
|
9.000
|
|
Thức ăn cho heo (hỗn hợp) Cargill loại 18% đạm)
|
“
|
14.340
|
Lâm Đồng
|
Ngô (thị trường Đơn Dương)
|
Kg
|
8.500
|
Tiền Giang
|
Thức ăn chăn nuôi CN
|
Bao
|
290.000
|
Tây Ninh
|
Ngô hạt (bắp hạt trắng phơi khô đã tách bỏ cùi)
|
“
|
20.000
|
|
Khoai mì (30% chữ bột)
|
“
|
2.200 (+200)
|
Đồng Tháp
|
Thức ăn cho cá Mekong
|
Kg
|
11.200
|
Đồng Nai
|
Thức ăn cho gà thịt
|
Kg
|
16.000
|
An Giang
|
Đậu tương (nành)
|
Kg
|
16.500
|
|
Ngô hạt
|
“
|
4.500
|