Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
KHÔ DầU ĐậU NàNH
|
tấn
|
560
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột thịt xơng gia cầm - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
|
tấn
|
1,065
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột xơng thịt lợn (Porcine Meat And Bone Meal), hàng mới 100%
|
tấn
|
430
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
540
|
Cảng Vật Cách (HP)
|
CFR
|
Bột xơng thịt lợn (Porcine meat and bone meal), NL SX thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%
|
tấn
|
442
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hớng dơng ( Sunflower Meal ). Hàng nhập theo thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
tấn
|
377
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi : Bột xơng thịt gia cầm. Điều kiện nhập khẩu theo TT26/2012/BNN&PTNT ngày 26/052014
|
tấn
|
880
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Cám gạo chiết dầu ( nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi )
|
tấn
|
177
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Khô Dầu Hạt Cải ( Nguyên liếu sản xuất thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT- BNNPTNT
|
tấn
|
286
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột Thịt Xơng Lợn (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) Protein 55.33%, Moisture 3.70%, Ecoli, salmonella không có. Hàng thuộc tt26
|
tấn
|
413
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột lông vũ thủy phân, protein: 85,8%, độ ẩm:5,28%, melamine không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
750
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột cá 68% đạm ,Nguyên liệu có nguồn gốc từ thủy sản dùng để sản xuất TĂCN (Hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số : QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT, Mục 8, TT26)
|
kg
|
1,70
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Fish soluble liquid for feed purpose- Dịch cá-Chất bổ sung đạm cá dùng để chế biến thức ăn nuôi tôm, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT trang 196 mục 2175.
|
tấn
|
640
|
Cảng Chùa Vẽ - HP
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột gan mực ( Squid Liver powder ). Hàng nhập theo thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
tấn
|
865
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Dầu gan mực (SQUID LIVER OIL)
|
tấn
|
1,930
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột bánh quy , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012
|
tấn
|
312
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Bột lông vũ thủy phân (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
680
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: Bột thịt xơng lợn. Đủ Đk nhập khẩu theo TT26/2012BNNPTNT. Melamine: Không có
|
kg
|
0,44
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột gia cầm (Poultry meal)
|
tấn
|
780
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột Thịt Xơng Bò (đã qua xử lý nhiệt). Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Hàm lợng Protein 45.00%, độ ẩm 4.45%, không có E.coli, Salmonella
|
kg
|
0,39
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột cá, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
1,675
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô Dầu Dừa (Nguyên liệu SX TAGS) Màu, mùi đặc trng của Khô dầu dừa, không có mùi chua mốc, Hàm Lựong Protein 20.22%, độ ẩm 8.44%,
|
tấn
|
234
|
Cảng PTSC (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột gia cầm, protein :71,19%, melamine<2.0ppm, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
kg
|
0,57
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Bột thịt xơng bò nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
443
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc phù hợp TT26/2012/BNN, mới 100%,
|
tấn
|
518
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Bột cá -STEAM DRIED FISHMEAL, PROTEIN 62,10%; Độ ẩM 7,70; SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED NACL 3,00%, TVN 128MG/100GR
|
tấn
|
1,151
|
Cảng VICT
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
220
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
550
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : SQUID LIVER POWDER- Bột gan mực PROTEIN:43,58%, Độ ẩM :7,93%, E-COLI NOT DETECTED, SALMONELLA NOT DETECTED
|
tấn
|
865
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : DầU GAN MựC - SQUID LIVER OIL; Độ ẩM: 0,19 %; CHấT BéO: 99,81%
|
tấn
|
1,920
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
NLSXTACN:Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS(Distllers dried grains with solubles)
|
tấn
|
339
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2012/TTBNNPTNT
|
tấn
|
588
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
Bột Gluten ngô (Corn Gluten Meal) - nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc ) hàng phù hợp theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
tấn
|
962
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|