Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân bón Kali (Standard Muriate Of Potash).Hàng xá .Giấy đăng ký KTNN số:13G03KN00460
|
tấn
|
485,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Phân Đạm SA (AMmonium sulphate ), (NH4)2SO4 N>- 20,5%, H2O<=1 %, S>=24%.
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
MAGNESIUM SULPHATE ( MgSO4, 7 H2O ). Phân trung lợng đã có tên trong danh mục phân bón đợc phép SX - KD tại Việt Nam của Bộ NN&PTNT.
|
tấn
|
115,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân đạm SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4, N>=20.5%, S>=24%, hàng Đóng 50kg/bao, do TQSX
|
tấn
|
160,76
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân Đạm UREA Công thức hoá học (NH2)2CO Thành Phần nitơ >= 46.0%
|
tấn
|
336,09
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Dried Fish Solubles (Bột dịch cá, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
kg
|
1,69
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cám mì- Argentina Wheat Bran Pellets - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (Hàng nhập theo mục 06, Thông t số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
tấn
|
250,00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng nguyên liệu dùng trong SX TĂCN phù hợp TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
539,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột lông vũ thuỷ phân ( Hydrolyzed Feather Meal), NL SX thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%
|
tấn
|
600,00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (22 x 100 - 195 x 2440 - 4575) mm- Ten khoa hoc : PINUS Sp
|
m3
|
230,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ 20MM
|
m3
|
406,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (PINE) (loại COL A). Quy cách: (22 x 125 x 3660) mm. Tên khoa học: PINUS.
|
m3
|
255,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim Tali dạng cây, dài: 3.10M & Up, đờng kính: 64CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
499,85
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép cán nguội dạng cuộn loại 2, không hợp kim, cha tráng, phủ, mạ sơn. Quy cách: 0.37mm x 718mm - Hàng mới 100%
|
tấn
|
450,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng dạng băng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.40-2.20mm x 30-100mm x Cuộn)
|
tấn
|
505,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp với quyết định 12/2006/QD-BTNMT ngày 08/09/2006 (+/-5%)
|
tấn
|
380,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.50 x w1230)mm
|
tấn
|
550,00
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Bộ bàn ăn bằng gỗ tràm, khung sắt ( gồm: 01 bàn, 06 ghế). Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.
|
bộ
|
266,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ Bằng Gỗ Thông ( Nhóm IV). Mới 100%(NP15-WD02)(1220X620X2025)mm
|
cái
|
237,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Giờng Làm Bằng Gỗ Thông (Nhóm IV) Mới 100% ((JAM-KB) (2390X2000X1200)mm
|
cái
|
158,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 230x45x85cm
|
cái
|
267,00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|