Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim loại 2 , đợc cán phẳng cha tráng phủ mạ , quy cách : 3.5mm x 1110mm x C
|
tấn
|
510
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
408
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phơng pháp nhúng nóng dạng cuộn QC:( 1.62 -1.95 x 1040 - 1495)mm
|
tấn
|
570
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép phế liệu HMS 1&2 dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với QĐ 12/2006 - BTN&MT
|
tấn
|
368
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu loại 3 (sắt hoặc thép đợc lựa chọn, thu hồi từ tòa nhà, xe cộ, máy móc, thiết bị và các sản phẩm khác đợc cắt phá, tháo dỡ tại nớc xuất khẩu)
|
tấn
|
320
|
Cửa khẩu Bình Hiệp (Long An)
|
DAP
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp với quyết định 12/2006/QD-BTNMT ngày 08/09/2006 (+/-5%)
|
tấn
|
397,85
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (22-95-2000 UP)MM Tên khoa học: Pinus radiata
|
m3
|
238
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (35mm x 120/170mm x 1.2 - 3m)
|
m3
|
195
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn từ 30cm trở lên loại ABC hàng không thuộc danh mục cites, kích thớc dài từ 3m trở lên
|
m3
|
255,16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ BRAZILIAN PINE(T25-32-38;W100-120-150;L2120-3960)MMTên KH:Pinus radiata)
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày 50mm)
|
m3
|
412
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xoan đào SAPELLI dạng cây, dài: 6M-11.8M, đờng kính: 70CM-131CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Entandrophragma cylindricum )
|
m3
|
497,23
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Khô dầu đậu tơng (PITEY PROTEIN-SOYBEAN MEAL BASED BLEND) nguyên liệu sản xuất TACN , hàng phù hợp theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( STT: 5 theo QCVN 01-78:2011/BNNPTNT).
|
tấn
|
530
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Lông Vũ Thủy Phân ( Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
650
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột huyết bò
|
tấn
|
1,180
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phụ phẩm chế biến các loại ngũ cốc (DDGS), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ/2006/QĐ-BNNPTNT
|
tấn
|
298
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn , protein; 58,6 %, độ ẩm ; 2,51%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
540
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 59,51%, độ ẩm 3,79%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
510
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân Bón NITROPHOSKA PERFEKT 15-5-20+2+TE
|
tấn
|
720
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
White Standard MOP (Phân bón hoá học có chứa Kali, công thức hoá học K2O, có hàm lợng K2O là 60%, đợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng đóng trong bao, (1,35 tấn/bao x 20 bao/cont)
|
tấn
|
435
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Nitrate (KNO3) (Brand name: Krista-K) N: 13.8%; K2O: 46.1%; Cl: 0.13%) Hàng đóng trong bao pp 25kgs
|
tấn
|
1,081,80
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIP
|
Phân Đạm SA (AMmonium sulphate ), (NH4)2SO4 N>- 20,5%, H2O<=1 %, S>=24%.
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu phân bón Magnesium Sulphate heptahydrate, hàm lợng Magiê (Mg) 9.6%, đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
115
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Tủ gỗ sồi 1 cửa 1 hộc (180x46x45)cm-51440
|
chiếc
|
278,71
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng gỗ thông nhập khẩu: G5170 2170x1685x1375mm. Mới 100%
|
cái
|
245,32
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Đồ gỗ thủ công mỹ nghệ:Bộ bàn ghế phòng khách 10 món (1bàn,1đoản,4ghế, 4 đôn) gỗ cẩm lai ; Kích thớc: Bàn (120x 60x 55)cm; Ghế (60x75x125)cm; Đoản (180x60x120)cm; Đôn (50x50x40)cm; mới 100%
|
bộ
|
965,27
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đồ gỗ thủ công mỹ nghệ: Bàn trà gỗ cẩm lai: Kích thớc (80x75x115)cm ; mới 100%
|
cái
|
220,40
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|