Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân Mono Ammonium Phosphate (MAP) . N>= 10%. P2O5 >= 50%. Đóng bao 50kg/bao. TQSX
|
tấn
|
434,04
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân DAP(DIAM MONIUM PHOSPHATE) (NH4)2HPO4; N>=16%-P2O5>=44%.50kg/bao - TQXS
|
tấn
|
506,38
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
NLSX Phân Bón SUPER KALI HUMATE
|
tấn
|
655
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Mono-Ammonium Phosphate (MAP: 12-61-0)
|
tấn
|
1,150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân SA, hàng rời
|
tấn
|
219,50
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân Urea ( Quyết định 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/08/2004; STT: 01)
|
tấn
|
435
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : DDGS ( phụ phẩm công nghệ chế biến ngũ cốc), hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
297
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
KHÔ DầU HạT CảI Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
388
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng - NL sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT26/2012 TT BNNPTNT
|
tấn
|
563
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
tấn
|
850
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 28% Min.) - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá)
|
tấn
|
995
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng (Nguyên liệu SX TĂGS) Mục 5/TT26, QCVN 01 - 78
|
kg
|
0,54
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám Gạo chiết dầu (nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi )
|
tấn
|
190
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ lim Tali xẻ hộp, dài: 1.2M & Up. rộng: 130MM & Up, dày: 38/58MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
785,10
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ dơng (Aspen) xẻ: (Tên khoa học: Populus Spp): 25,4MM x (76,2-279,4)MM x (1219-2743)MM. Gỗ dơng không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
415
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ thích (Hard Maple) xẻ: (Tên khoa học: Acer Sp): 25,4MM x (76,2-457,2)MM x (1219-3048)MM. Gỗ thích không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
660
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ thông - CHILEAN RADIATA PINE,FURNITURE GRADE,KD 10-12%,RS (24*100MM &WDR)
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
0.76)m, hiệu Trung quốc, hàng mới 100%
|
|
9
|
China
|
Cảng Hải Phòng
|
Tủ đựng quần áo bằng bột gỗ ép,gỗ tạp, kích thớc: dài 1,2m x rộng (0,45- 0,6)m x cao (2,0-2,1)m, hiệu chữ Trung quốc, Mới 100%.
|
cái
|
98
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Thép tấm cán nóng dạng cuộn, hàng không hợp kim, cha tráng phủ mạ, sơn, hang mới 100% KT 1,2MM - 2,9MM X 1000MM - 1600MM X C
|
tấn
|
560
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, hàng phù hợp với QĐ 12/2006/BTNMT
|
tấn
|
370
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, ở dạng tấm, không gia công quá mức cán nóng, có hàm lợng Bo từ 0.0008% trở lên, hàng chính phẩm SS400B - 10x2000x6000 (mm)
|
tấn
|
540
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, cha tráng phủ mạ,mới 100%, Q345B-B, kích cỡ 12000MMx2000MMx36MM
|
tấn
|
615
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn loại 2, SUS 430/2BA, kích thớc: 1.15mm x 1247mm x coil. Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,220
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép phế liệu dạng thanh, mảnh, mẩu, miếng, thỏi đúc đợc cắt phá, loại bỏ trong quá trình sản xuất (hàng phù hợp với QĐ12/BTNMT
|
tấn
|
370
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Bàn 630-54 Gỗ Cao Su 1372mm x 1372mm x 914mm
|
cái
|
90
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Bộ bàn ghế phòng khách 10 món (1bàn,1đoản,4ghế, 4 đôn) gỗ hơng thờng Kích thớc: Bàn (120x 60x 55)cm; Ghế (60x75x125)cm;Đoản (180x60x120)cm; Đôn (50x50x40)cm; mới 100%
|
bộ
|
681,96
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bàn gỗ sồi-gỗ vờn trồng-MON 10731-Montrose Dining Table ỉ150 cm (non-extandable) 1500-1500-770-Hàng mới 100%
|
cái
|
113,21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ gỗ sồi ar269c (1204*500* 850)
|
cái
|
208
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ gỗ tràm mới 100% 1147X435X1487 mm
|
cái
|
237
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ bằng gỗ sồi nhập khẩu (SLEI-WD02) hàng mới sx 100% (1200 x 600 x 2100)mm
|
cái
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn Oval kéo dãn FWT.AB_112.02 gỗ keo FSC xử lý dầu Walnut
|
cái
|
125
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
FOB
|
Bàn gỗ tần bì 800x1650x720 mm
|
cái
|
212
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|