Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân bón Kali (MOP) K2O>=60%, Moisture<=1%
|
tấn
|
415
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón hữu cơ tan chậm Melfert 5-3-2 (Slow Release Organic Fertilizer)
|
tấn
|
232,91
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Kali (MOP) - Hàng bao (1.000kgs/bao)
|
tấn
|
438
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 19-9-19
|
tấn
|
545
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân đa yếu tố Potassium Nitrate 13-0-46( KNO3). Thông t 85/2009/TT-BNNPTNT ngày 30/12/2009, D:8, T: 1.
|
kg
|
1,12
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Phân bón lá : Multi - K (13 - 0 - 46)
|
tấn
|
1,100
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Thép cán nguội dạng cuộn loại 2, không hợp kim, cha tráng, phủ, mạ sơn. Quy cách: 0.37mm x 718mm - Hàng mới 100%
|
tấn
|
450
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khô dầu cải_India rape seed extraction meal_Nguyên liệu dùng trong sản cuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
313
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi : Khô dầu đậu nành (Indian soyabean extraction meal)
|
tấn
|
529
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột cá (Indian steam dried Fish meal) Protein: 65.06%; Độ ẩm: 6.19%; NACL: 1.12%; TVBN: 118mg/100gm; Salmonella, E coli Not detected. NL SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
1,550
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ viên, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, hàng NK phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
262
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Lợn - NL SX thức ăn chăn nuôi - Protein 50.13% độ ẩm 7.32% , Hàng NK phù hợp với TT26/2012 TT BNNPTNT
|
tấn
|
520
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn , protein:52,60%, độ ẩm :6,08%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNN PTNT
|
tấn
|
515
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột Gia Cầm ( Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
620
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Heo ( Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
630
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Bột gan mc - SQUID LIVER POWDER
|
tấn
|
868
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CFR
|
Cám mì (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
267
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
295
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Bột bánh vụn (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
500
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Bột lông vũ (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
600
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CNF
|
Bột cá (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
1,400
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CNF
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép rộng (1.5-1.8)m, dài ( 2.0 - 2.2 )m, hiệu Trung quốc, hàng mới 100%
|
cái
|
105
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ dán (PLYWOOD) 1220mm x 2440mm x 20mm (100 cái/ 2 pallets), từ gỗ Poplar. Hàng mới 100%
|
m3
|
205
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván pw 280065 PLYWOOD 2440x1220x22MM (336 tam)
|
m3
|
306
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF - 2.5x1220x2440 mm
|
m3
|
391
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 70cm trở lên dài 5.2m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythophleum Suaveolens
|
m3
|
538,86
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ lim Tali xẻ hộp, dài: 2.1M, rộng: 150MM & Up, dày: 58(+3)MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
775,44
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Thông - WHITEWOOD (PICEA ABIES): 25 x 150 x 3300-5400 (mm)
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|
Gỗ Giẻ Gai sấy xẻ thanh European Beech wood dày 26 mm
|
W 200mm up
|
m3
|
$405.64
|
France
|
Gỗ Sồi xẻ(THICKNESS 27MM FRENCH OAK UNEDGED BOARDS KILN DRIED 9% +/-1 GRADE QS2(AB))
|
m3
|
645,09
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn(ASH), nguyên cây, cha xẻ sấy, Đờng kính từ 30cm trở lên, chiều dài từ 3m trở lên, không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
228,99
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa (Beech sawn timber) 26mm x 120mm+ x2.2-2.5m loại ABC. (tên khoa học: Fagus sylvatica)
|
m3
|
350
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Thép lá cán nóng (HR) dạng cuộn, không hợp kim, cha phủ mạ tráng, mới 100% (3.2-4.66mm x 880-1733mm) x Cuộn
|
tấn
|
522
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn không hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt (cha phủ, cha mạ, cha tráng) Size: 3.8mm X 1500mm X C
|
tấn
|
580
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng cha qua tráng phủ mạ sơn, không hợp kim, tieu chuẩn SAE1006: 2.00 x 1219 mm, hàng mới 100%
|
tấn
|
645
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không rỉ cán nóng dạng cuộn - Size: 1.8mm x 1240mm x Coil. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
1,380
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng tấm cha gia công quá mức cán nguội 430 BA, có kích thớc dày 0.30 - 0.40mm rộng từ 1000 - 2438mm, dài từ 2000 - 2438mm. Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,120
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn cha gia công quá mức cán nguội JSLU 2B, có kích thớc dày 0.30mm rộng 1219mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,550
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, đợc cán nóng, cha phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, hàng không quy chuẩn loại 2 (Hot rolled pickled and oiled steel slit coils)
|
tấn
|
480
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng dạng kiện ,hàng loại 2 ,tiêu chuẩn JIS G3131, cha tráng phủ mạ sơn, không hợp kim ,hàng mới ,kích thớc :1,2-4,5mm x 600mm trở lên x 1000mm trở lên x kiện
|
tấn
|
460
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, mới 100%,SS 400 size:(1.30-5.50)m x (1000-1530) x c
|
tấn
|
540
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,kích thớc : 0.3-6.0 mm x 600mm up x cuộn (chiều dày từ 3mm đến dới 4.75 mm),mới 100%
|
tấn
|
1,100
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng, cha gia công quá mức cán nguội, kích thớc: 2.0mmx1219mm
|
tấn
|
3,220
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Giờng gỗ thông Bed 701 (hàng mới 100% Việt Nam SX từ gỗ nhập khẩu NewZealand, gỗ thuộc nhóm 4)
|
bộ
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ 145X160X44 (cm), gỗ tràm, mới 100%
|
cái
|
283
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gờng KATHY (2250x2050x900)mm-Sp Gỗ Tràm
|
cái
|
201
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng bằng gỗ thông ( GOM-KB01 ) (2340x1840x1250)mm
|
bộ
|
249
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn Bằng Gỗ Sồi (Nhóm IV) Mới 100%(TUS-DR7)(1580X475X865)mm
|
cái
|
175
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn gỗ sồi-gỗ nhập khẩu-CAPA-10801-CAPA DINING TABLE 220 CM-2200X950X740-Hàng mới 100%
|
cái
|
189
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ HFX0 (gỗ thông 124.6x54.3x83cm)
|
cái
|
193,86
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Bàn Bằng Gỗ Sồi (Nhóm IV) Mới 100%(LED-009)(635X435X545)mm
|
cái
|
71
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 190x45x90cm
|
cái
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng gỗ tràm-gỗ vờn trồng-FOSSIL-53SA- FOSSIL QUEEN BED (mattress 1520X2000 MM/IINNER SIZE 1540X2020 MM)+SLATS-2180x1600x950--Hàng mới 100% -#xA;
|
cái
|
178
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Bàn gỗ thông 762mm x 1324mm x 559mm
|
cái
|
109,59
|
Kho CFS C.ty Cổ Phần địa ốc Areco
|
FOB
|
Tủ bằng gỗ Sồi ( FO- DR7/3 ) ( 1300 x 415 x 780 )mm
|
cái
|
215
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|