Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Giờng tầng (1100 x 1050 x 1900)mm.Hàng làm từ gỗ thông pallet.
|
cái
|
238
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Sản Phẩm Nội Thất Làm Bằng Gỗ Sồi - Bàn AR359M (1200mm*400mm*700mm)
|
cái
|
175
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Sản phẩm gỗ điều (mới 100%) Bàn -item: CDC149-DTX-1LCH
|
cái
|
120
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ bày đồ KT(45x180x210)cm gỗ hơng
|
cái
|
360.09
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tủ loại 180x45x85 cm - gỗ tràm bông vàng (Bon-D)
|
cái
|
232
|
ICD Phớc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Tủ gỗ tràm-gỗ vờn trồng-NEPAL-16 Atalanta Highboard 3Doors+2Drws 1760X450X1400
|
cái
|
261
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn APERTO DINING TABLE (800*1850*720)mm Làm bằng gỗ tràm
|
cái
|
190
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200 - 206
|
tấn
|
402
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng dạng băng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng loại 2, mới 100% (3.00mm trở xuống x 50mm trở lên x Cuộn)
|
tấn
|
555
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu mãnh vụn sắt thép (đoạn thanh,đoạn ống,đầu ống,đầu cắt,sợi,lon ép thành
|
tấn
|
321
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng đáp ứng Quy chuẩn quốc gia về môi trờng đối với sắt thép phế liệu nhập khẩu QCVN31:2010/BTNMT do Bộ Tài Nguyên và Môi trờng ban hành, Thông t 01/2013/TT-BTNMT.
|
tấn
|
403
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá cán nóng (HR) dạng cuộn, không hợp kim, cha phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, mới 100% (5.0-8.05mm x 1130-1380mm) x Cuộn
|
tấn
|
541
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (45 x 120mm UP)
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ tần bì dạng cây Ash Log ( Tên khoa học Fraxinus SP ) đờng kính trên 30 cm dài từ 2m-12m hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
238.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Hơng (AFRICAN) vuông thô .Tên KH:Pterocarpus erinacues.Kích thớc dày 25cm up*rộng 25cm up*dài 2m up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
755.88
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Gỗ Thông xẻ xấy 22mm x 75-150mm x 2.5m(Tên khoa học: Pinus Radiata) Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim tali xẻ hộp dày 28cm+, rộng 28cm+, dài 2.2m+
|
m3
|
656.22
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Khô dầu đậu nành, nguyên liệu Sx thức ăn chăn nuôi.Hàng xá , màu mùi không đặc trng. Không mùi chua mốc.Protein Max 46,03% ,Aflatoxin max 1 Ppb, độ ẩm 10,32%, Ure 0,06mg N/1 phút .Hàng thuộc qui định 90 của BNN&PTNT
|
tấn
|
516
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi : Bột thịt xơng bò (bovine meat and bone meal) ; hàng mới 100%
|
tấn
|
560
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
685
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CFR
|
Phụ phẩm chế biến từ lúa mì. DRIED DISTILLERS GRAIN (Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
302
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
NLSXTACN: Khô dầu hạt cải (Autralian Canola meal).Hàng nhập phù hợp theo TT26/2012/TT-BNNPTNT,có màu,mùi đặc trng của khô dầu hạt cải,hàm lợng Aflatoxin<4 PPB,độ ẩm 10.5%
|
tấn
|
372
|
Cảng Interflour (Vũng Tàu)
|
CNF
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng ENTEC 20-10-10-3S. Hàng mới 100%
|
tấn
|
564
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng NITROPHOSKA GREEN 15-15-15. Hàng mới 100%
|
tấn
|
569
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón MOP (Red Superblend standard Grade) Hàng Xá
|
tấn
|
455
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Phân bón Kali trắng (white MOP),hàng đóng trong bao jumbo(1.35 tấn /bao).Giấy đăng ký KTNN số :13G03KN00985
|
tấn
|
234
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ammonium Sulphate (NH4)2SO4, ( phân bón SA dạng bột)
|
tấn
|
160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|