Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Bàn quầy Bar ( 1190x2100x750mm )- mới 100% (nguyên liệu gỗ thông nhập khẩu nhóm 4 )
|
cái
|
306
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ đứng Kuta bằng gỗ tràm bông vàng 1590x500x850mm - KUTA BUFFET COF - mới 100%
|
cái
|
195
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn Làm Bằng Gỗ Sồi AR359W (1200*400*700)
|
cái
|
175
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 140x45x85 cm- Gỗ tràm bông vàng (Hamburg A1)
|
cái
|
209
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Đồ gỗ thủ công mỹ nghệ:Bộ bàn ghế phòng khách 6 món (1bàn,1đoản,2ghế, 2 đôn) gỗ trắc đỏ; Kích thớc: Bàn (120x 60x 55)cm; Ghế (60x75x125)cm; mới 100%
|
bộ
|
859,10
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tủ gỗ sồi-gỗ nhập khẩu-CAPA 10780 CAPA SIDEBOARD 3DOORS 1800 450 750
|
cái
|
190
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Giờng tắm nắng (1935x740x930)mm, làm từ gỗ giá tỵ nhập khẩu-teak fsc 100%
|
cái
|
234
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn gỗ sồi-gỗ nhập khẩu-MAN-12 Table repas carrộ 140x140 1400 1400 760
|
cái
|
140
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ loại 140x45x160 cm- Gỗ tràm bông vàng (Hamburg E)
|
cái
|
307
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 đáp ứng tiêu chuẩn mã số QCVN31:2010/BTNMT thuộc TT43/2010/TT-BTNMT và điều 43 luật bảo vệ môi trờng
|
tấn
|
402
|
Cảng SP-PSA (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép cán nguội dạng cuộn loại 2 (không hợp kim, cha tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: (0.3-0.48)mm x (711-1237)mm - Hàng mới 100%
|
tấn
|
500
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, đợc cán nóng, cha phủ mạ hoặc tráng, hàng không quy chuẩn loại 2.(Hot rolled steel coil)
|
tấn
|
535
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép loại khác
|
tấn
|
320
|
Cửa khẩu Phớc Tân (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng đáp ứng Quy chuẩn quốc gia về môi trờng đối với sắt thép phế liệu nhập khẩu QCVN31:2010/BTNMT do Bộ Tài Nguyên và Môi trờng ban hành, Thông t 01/2013/TT-BTNMT.
|
tấn
|
381
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá cán nóng (HR) dạng cuộn, không hợp kim, cha phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, mới 100% (5.0-10.39mm x 791-1384mm) x Cuộn
|
tấn
|
541
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, hàng chính phẩm SS400B - 9.8x1500xC (mm)
|
tấn
|
625
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội cha tráng phủ mới 100%, 410/BA (0.28 mm x 620mm x C)
|
tấn
|
1,350
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ - TAEDA PINE LUMBER - Qui cách: 22mmx100-195mmx3660-4270mm - Tên khoa học: Pinus Spp.
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.5M-3.1M, rộng: 150MM & wider ( 10% 100-140MM), dày: 38(+3)MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
739,85
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ- DOUG FIR KD S1S2E MILL RUN PW - 22 x 81 x 1830~4000(mm)
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Thích xẻ sấy 4/4 (26mm) Hard Maple wood flat cut, 1 Common
|
m3
|
536
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (50mm x 90mm up x 1.8m up)
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng đôi bằng mùn ca ép, khổ (1,8 x 2,0) m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
|
cái
|
180
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván ép -PLYWOOD (CARB) - 21mm *1220 mm*2135mm
|
m3
|
355
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Lim (Taly) tròn .Tên KH : Erythrophleum ivorence.Kích thớc dài 9m up đờng kính 70 cm up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
482,51
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4: 32/50MM X 150MM & WDR X 1.8 -6.0M
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ hộp, dài: 1.00M & Up, rộng: 120MM(+5) & Up, dày: 60MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
746,29
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn (ASH LOG) FRAXINUS,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2.4m trở lên, ĐK: 30cm trở lên.
|
m3
|
251
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Dẻ gai (Beech sawn timber) cha rong bìa xẻ sấy dày 26mm loại A. (tên khoa học: Fagus sylvatica)
|
m3
|
490
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
DAT
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy ( đã qua xử lý nhiệt) -1220MM x 2440MM x 2.2 MM ( 43,680 tấm )Hàng mới 100%.
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
ván mdf (2.5X1220X2440)MM
|
m3
|
375
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông -NZ RADIATA PINE INDUSTRIAL,GRADE,KILNDRIED,UT,ROUGH SAWN( 50MM *100MM & WINDER *2.4M&LONGER)
|
m3
|
210
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy ( đã qua xử lý nhiệt) -1220MM x 2440MM x 4.0 MM (13200 tấm )Hàng mới 100%.
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ vân sam xẻ (SPRUCE) (loại AA) Quy cách 22 x 100 x (3000-5100) mm. Tên khoa học: PICEA.
|
m3
|
308
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 32MM x 100MM WIDER x (1.8-6.0)M
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF (25 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
345
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng NITROPHOSKA BLUE TE (12-12-17-2+TE).
|
tấn
|
586
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón POTASSIUM SULPHATE SOP K2SO4; Hàng mới 100%
|
tấn
|
710
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Ammonium Clorua NH4CL N : 25% (Đóng bao quy cách 50kg/bao) (TQSX)
|
tấn
|
162,90
|
Cảng Vict
|
DAP
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp Ammonium Sulphate (Powder) (50Kg/Bao)
|
tấn
|
169
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân đạm UREA Công Thức hóa học (NH2)2CO Thành Phần Nitơ >= 46,0%
|
tấn
|
336,09
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|