Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Bàn loại 180x90x78 cm- Gỗ xoài (Atlantic G)
|
cái
|
179
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế loại 150x40x45 cm- Gỗ tràm bông vàng (Hamburg M)
|
cái
|
68
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Giờng 4,6 (2240 x 1620 x 1120 mm) làm bằng gỗ Tràm bông vàng - Hàng mới sản xuất
|
cái
|
216
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ - SP làm bằng gỗ thông ( 2050/2050 - 350/500 - 1100/900 mm )
|
cái
|
254,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế gỗ cao su 480x509x786 mm
|
cái
|
70,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ áo TWR-010 (1100x600x2100mm), Sản phẩm làm bằng gỗ Thông , Hàng mới 100%
|
cái
|
286
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn gỗ thông xẻ 1695-05 (1372 x 864 x 483mm)
|
chiếc
|
115
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Thép tấm cán nóng loại 2 không hợp kim cha tráng phủ mạ size 1,4-3,0mm x 800mm UP x 1800mm UP hàng mới 100%
|
tấn
|
530
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Que thép không gỉ cán nóng dạng cuộn cuốn không đều kt 7 - 8mm
|
tấn
|
1,440
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội JT (1,10 - 2,50) MM x (1221 - 1240) MM
|
tấn
|
1,293
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ 441 loại 2 gia công cán nóng dạng cuộn,dày 4 mm x rộng 785-1512 mm/cuộn,hàng mới 100%
|
tấn
|
1,130
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng, Chủng loại H2 theo tiêu chuẩn Nhật Bản,
|
tấn
|
380
|
Cảng SITV (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép tấm cha hợp kim cán nóng cha tráng phủ, mạ,kích thớc:10MM-76MM x 910MM-1950MM x1410 MM-4500MM
|
tấn
|
500
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ tần bì tròn, loại ABC, đờng kính 30cm trở lên, dài 3m trở lên, tên khoa học Fraxinus sp, không nằm trong danh mục cites, mới 100%
|
m3
|
205
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ đoạn mãn châu ( gỗ Basswood) đã xẻ sấy khô 35/55mm (A B C grade) hàng mới 100%
|
m3
|
395
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ bulô xẻ: (Tên khoa học: Betula Alba): 25,4MM x 84-300MM x 1220-3965MM, Gỗ bulô không thuộc công ớc Cites,
|
m3
|
597
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn FSC Controlled Wood Eucalyptus Diversicolor Logs, Quy cách gỗ đờng kính từ 25cm trở lên, chiều dài từ 2,8m trở lên,
|
m3
|
210
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ THÔNG Xẻ (RADIATA PINE TIMBER, SPAIN) 25MMX100MM AND UPX2M AND UP
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván PB 1525mmx2440mmx18mm
|
m3
|
165
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF- MDF BOARD (E1)(15x1525x2440)MM
|
m3
|
238
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng - Hàng xá, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Màu mùi đặc trng, không có mùi chua, mùi mốc, Protein=46,32%, Độ ẩm=9,8%, Hàm lợng Aflatoxin <2 PPb,
|
tấn
|
494
|
Cảng Interflour (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
680
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Dried Fish Solubles (Bột Dịch cá, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi),
|
tấn
|
1,685
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc (DDGS) (DRIED DISTILLERS GRAIN), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%
|
tấn
|
300
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột Xơng Thịt Heo ( NGuyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
615
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 48,54%, độ ẩm: 3,57%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
530
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: khô dầu đậu nành (không mùi chua, mốc, ẩm độ: 11,79%, Aflatoxin < 1PPB, hoạt độ ure 0,05MGN/MIN-30độC, Protein 47,02%), hàng xá
|
tấn
|
488
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Lợn - NL SX thức ăn chăn nuôi - Protein 47% độ ẩm 10% , không Melamin Đủ điều kiện NK theo TT26/2012 TT BNNPTNT
|
tấn
|
560
|
Bu cục ngoại dịch Cần thơ
|
CFR
|
Ammonium Nitrate Porous Granular NH4NO3: 99,5%min, dạng hạt xốp, Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất đóng bao 40KG/bao
|
tấn
|
350
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAP
|
Phân MAP (NH4)HPO4 N >=10% P2O5 >= 50% Đóng bao quy cách 50kg/bao TQSX
|
tấn
|
431,70
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân DAP (NH4)2HPO4, N >=16% P2O5>=44% 50kg/Bao (Do TQSX)
|
tấn
|
505
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón Mono Potassium Phosphate (MKP 99% Min); Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hàng phân bón kali hạt trắng ( fine mop), K2O = 61% min, Đăng ký kiểm tra nhà nớc số 13G03KN01006 ngày 29/05/2013, hàng rời nhập về cảng đóng bao 50kg/bao,
|
tấn
|
435
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Urea ( Thông t 85/2009/TT-BNNPTNT ngày 30/12/2009; STT: 01)
|
tấn
|
480
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|