Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Gạo tẻ thường
|
đ/kg
|
9.200
|
Gạo nàng hương
|
đ/kg
|
17.000
|
Thịt lợn thăn
|
đ/kg
|
75.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
đ/kg
|
70.000
|
Gà CN làm sẵn
|
đ/kg
|
65.000
|
Gà ta còn sống
|
đ/kg
|
100.000
|
Cá lóc đồng
|
đ/kg
|
80.000
|
Cá diêu hồng
|
đ/kg
|
32.000
|
Cá biển L4
|
đ/kg
|
25.000
|
Muối hạt
|
đ/kg
|
3.500
|
Đường RE Biên Hoà
|
đ/kg
|
23.000
|
Phân Urê TQ
|
đ/kg
|
10.800
|
Phân DAP Mỹ
|
đ/kg
|
15.500
|
Ximăng Hà Tiên
|
đ/kg
|
90.000
|
Thép xây dựng phi 6 Ponima
|
đ/kg
|
18.400
|
Giá mua nông sản (ĐVT:đ/kg)
|
đ/kg
|
|
Lúa thường
|
đ/kg
|
5.600
|
Gạo nguyên liệu L1
|
đ/kg
|
7.350
|
Gạo nguyên liệu L2
|
đ/kg
|
7.250
|
Gạo thành phẩm XK 5% tấm
|
đ/kg
|
8.540
|
Gạo thành phẩm XK 10% tấm
|
đ/kg
|
8.470
|
Gạo thành phẩm XK 15% tấm
|
đ/kg
|
8.150
|
Gạo thành phẩm XK 20% tấm
|
đ/kg
|
8.040
|
Gạo thành phẩm XK 25% tấm
|
đ/kg
|
7.750
|
Lợn hơi
|
đ/kg
|
38.000
|
Ngô hạt
|
đ/kg
|
6.000
|