Gỗ tếch tròn nhóm 3
|
USD/m3
|
300.01
|
HQ CK Quốc tế Bờ Y – Kon Tum
|
Gỗ thông xẻ Radiata nhóm 4
|
USD/m3
|
195
|
HQ KV IV (ICD Tanamexco)
|
Gỗ cao su xẻ đã qua chế biến
|
USD/m3
|
220
|
HQ CK Xa Mát Tây Ninh
|
Gỗ lim Tali tròn, đường kính 60cm trở lên, dài 4m trở lên
|
EUR/m3
|
313
|
HQ Ninh Bình
|
Gỗ tần bì bóng – White Ash Logs loại 2/3sc, d2. 1-4.6m, Đ/k 0.3 – 0.66m
|
USD/m3
|
204.66
|
HQ Cảng tổng hợp Bình Dương
|
Gỗ xẻ sồi trắng
|
USD/m3
|
296.64
|
Đội thủ tục – Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
Giường gỗ ép công nghiệp KT: (200x180x80)cm +-5cm, chưa lắp ráp
|
USD/cái
|
180
|
HQ Cốc Nam Lạng Sơn
|