Chủng loại
Đơn giá
Cảng,cửa khẩu
Gỗ chò chỉ xẻ
300 USD/m3
HQ CK Tây Trang Điện Biên
Gỗ dổi xẻ (N3)
260 USD/m3
CK Nậm cắn Nghệ an
Gỗ căm xe xẻ nhóm II
500 USD/m3
CK Ka tum Tây Ninh
Gỗ hương xẻ nhóm 1 đã qua xử lý
1500 USD/m3
CK Hoa Lư BÌnh Phước
Gỗ tròn bạch đàn FSC Pure
175 USD/m3
Cảng Qui Nhơn Bình Định
Gỗ dổi xẻ
350 USD/m3
HQ CK Na Mèo Thanh Hoá
Gỗ trắc xẻ nhóm 1
1500 USD/m3
HQ CK Quốc Tế Hà Tiên
Gỗ sổi xẻ
540 USD/m3
KCN Sóng Thần Bình Dương
Gỗ trắc đẽo
1000 USD/m3
CK Cha Lo Quảng Bình
Gỗ lim TALI tròn, đkính >60cm, dài >4m
304 EUR/m3
HQ Ninh Bình
Gỗ sồi tròn, đk >30cm, dài >5m
130 USD/m3
QL ngoài KCN Bình Dương
 
 

Nguồn: Vinanet