Nhập khẩu
|
|
|
|
Gỗ xẻ nhóm I đã qua xử lý (hương)
|
USD/m3
|
1500
|
HQ CK Hoa Lư Bình Phước
|
Gỗ đã qua xử lý nhóm I Trắc (Dalbergia Cambodia Pierre) không nằm trong danh mục
|
“
|
1500
|
HQ Thường Phước Đồng Tháp
|
Gỗ sồi đã xẻ sấy, KT: dài 1,83 – 4,88m, rộng 0,07 – 0,51m, dày 0,03.18m
|
“
|
646.6
|
HQ Gia Thuỵ HÀ Nội
|
Gỗ thông xẻ
|
“
|
260
|
HQ Long Thành Đồng Nai
|
Gỗ cao su xẻ (7/8 x2.5 -3 x 1.10M)
|
“
|
360
|
HQ Mỹ Phước –Đội TT Khu Liên Hợp
|
Gỗ cây trẩu xẻ
|
“
|
390
|
HQ Sóng Thần
|
Gỗ Dổi xẻ hộp (N3)
|
“
|
280
|
HQ CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Thép tấm cán nóng khong hợp kim, không phủ mạ sơn mới 100% Q345B: 20 x 2.000 x12.000mm
|
USD/tấn
|
660
|
HQ Ga Yên Viên –HN
|
Thép dạng dây phi 1.9mm
|
USD/kg
|
0.7
|
HQ quản lý hàng gia công HCM
|
Thép dạng dây phi 2.2mm
|
USD/kg
|
0.7
|
HQ quản lý hàng gia công HCM
|
Thép dạng tấm dày 8-10mm
|
USD/tấn
|
523.07
|
Đội Thủ tục HCơn Thành HQ CK QT Hoa Lư
|
Thép thanh tròn hợp kim cán nóng 14-140mm*3.5-10mm
|
USD/tấn
|
525
|
HQ CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
Thép không hợp kim dạng que cán nóng không tráng phủ mạ
|
USD/tấn
|
710
|
HQ Sóng Thần
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Quặng sắt chưa thiêu kết hàm lượng 55.14%
|
đ/tấn
|
250000
|
HQ CK Cảng Nghệ An
|
Đá Granite đã được gia công dạng khối qui cách 30x30x6
|
USD/viên
|
0.96
|
HQ CK Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu
|
Bột Ô xít kẽm hàm lượng 50-60%Zn
|
CNY/tấn
|
2700
|
HQ Ga đường sắt Lao cai
|
Quặng Mi ca sơ chế loại 1
|
CNY/tấn
|
700
|
HQ Ga đường sắt Lao cai
|
Thép không gỉ dạng cuộn 430BA, mới 100% 0.4mm x 1219mm Up x C
|
USD/tấn
|
1387
|
HQ Cảng HP KV II
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng bề mặt được mạ kẽm (1.6x95mm x C)
|
USD/tấn
|
1.2
|
HQ KCN Vietnam –Singapore
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,1 mm x 1290mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
651.19
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,3 mm x 1410mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
651.19
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,5 mm x 1325mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
651.19
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (1,5 mm x 970mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
668.72
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (1,5 mm x 970mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
668.63
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (1,9 mm x 950mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
659.4
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,1 mm x 975mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
653.33
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,6 mm x 1140mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
652.21
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,3 mm x 1140mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
681.98
|
HQ KCX Tân Thuận -HCM
|