Nhập khẩu
|
|
|
|
Máy công nghiệp:
|
|
|
|
Máy kéo nông nghiệp (dung tích xilanh>1100cc) đã qua sử dụng
|
USD/c
|
200
|
HQ CK Tân Cảng –HCM
|
Máy đào Hitachi IHI35 đã qua sử dụng
|
“
|
300
|
“
|
Máy đóng gói các loại
|
USD/bộ
|
83
|
KCX Linh Trung – HCM
|
Máy cắt dán ngang L1010 (40)
|
“
|
5500
|
HQ Ninh Bình
|
Máy nén khí AIRMAN, Capacity: 390CFM, Model:PDS390S, S/N: 72-4061240
|
JPY/bộ
|
1180000
|
HQ Qlý hàng ĐT-GC HP
|
Máy đo phân tích phổ vô tuyến điện N9010A, S/N: MY50060135
|
USD/c
|
13158.84
|
HQ Sân Bay Nội Bài - Đội CPN
|
Phụ tùng xe máy:
|
|
|
|
Miếng cách nhiệt bộ chế hoà khí (xe Dream)
|
đ/c
|
1398
|
HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ HN)
|
Miếng cách nhiệt bộ chế hoà khí (xe Future)
|
“
|
2208
|
HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ HN)
|
Miếng cách nhiệt bộ chế hoà khí (xe Ware)
|
“
|
1977
|
HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ HN)
|
Miếng cách nhiệt bộ chế hoà khí (xe Lead)
|
“
|
5448
|
HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ HN)
|
Miếng đệm cổ hút
|
“
|
5564
|
HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ HN)
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Xi măng Lavilla
|
đ/kg
|
1270
|
HQ Bình Hiệp Long An
|
Xi măng PC40
|
“
|
1270
|
“
|
Xi măng PCB 40 Điện Biên
|
đ/tấn
|
1600000
|
CK Taya Trang Đienẹ Biên
|
Xi măng Nghi Sơn PCB40 (50kg/bao)
|
“
|
1060000
|
CK Cầu Treo
|
Xi măng Hạ Long
|
đ/kg
|
1.27
|
HQ Bình Hiệp Long An
|
Cá thu loin đông lạnh
|
USD/kg
|
5.84
|
Cảng Ba Ngòi kHánh hoà
|
Cá ngừ cắt khúc đông lạnh
|
“
|
3.95
|
Cảng nha Trang Khánh Hoà
|
Tôm sú tươi đông lạnh bao bì: AQUA WORRLD
|
“
|
16.9
|
Cảng Năm Căn cà Mau
|
Cá ngừ tươi ướp đá (hàng đóng gói đồng nhất 100kgs/ctn)
|
USD/pound
|
5.2
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
Cá ngừ belly đông lạnh
|
USD/kg
|
3.1
|
Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Tôm sú tươi đông lạnh, bao bì Blue OCEAN
|
“
|
11.67
|
Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Nghêu nguyên con ngâm nước muối đóng lon
|
USD/thùng
|
24
|
KCN Bình Thuận Đồng Nai
|
Cá ngừ tươi ướp lạnh – Fresh tuna Fish – hàng đóng đồng nhất 100kg/kiện
|
USD/kg
|
10.5
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
Cá hộp SARDINE 155g x 100lon
|
đ/thùng
|
508000
|
CK QT Hà Tiên
|