Nhập khẩu
|
|
|
|
Than cốc luyện từ than đá
|
USD/tấn
|
231
|
HQ Bát Xát Lao Cai
|
Thanh thép hình L dài 4m
|
EUR/m
|
2
|
Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
|
Thanh thép hình V dài 4m
|
“
|
2
|
Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
|
Thép Carbon hình chữ L/ANGLE (75H x75W x6T x10000L mm)
|
USD/m
|
4.4
|
HQ CK Cảng Dung Quất
|
Ô tô trộn bê tông HUYNDAI HD270 SX2010 chưa qua sử dụng tay lái thuận
|
USD/c
|
75000
|
Cảng SaiGon KV II
|
Ô tô tải 1 tấn HUYNDAI PORTER II, SX 2005 đã qua sử dụng, tay lái thuận nguyên gốc
|
USD/c
|
2700
|
HQ Cảng Vict
|
Ô tô tải 1 tấn HUYNDAI PORTER II, SX 2006 đã qua sử dụng, tay lái thuận nguyên gốc
|
USD/c
|
2900
|
HQ Cảng Vict
|
Ô tô tải 1 tấn HUYNDAI PORTER II, SX 2008 đã qua sử dụng, tay lái thuận nguyên gốc
|
USD/c
|
3100
|
HQ Cảng Vict
|
Ví: LS BI FOLD WALLET LSS WSLG ORGANIZR WLLT
|
USD/c
|
29.55
|
Sân bay QT Tân Sơn Nhất
|
Túi xách LS EASY ACCESS SLING LSS WLLG OTHER LARGE
|
USD/c
|
51.52
|
Sân bay QT Tân Sơn Nhất
|
Túi xách LS WEEKEND CARRIER LSS WLLG OTHER LARGE
|
USD/c
|
109.09
|
Sân bay QT Tân Sơn Nhất
|
Túi xách LS PAP FLWRS SHELLIE LSS WLLG OTHER LARGE
|
USD/c
|
38.64
|
Sân bay QT Tân Sơn Nhất
|
Ví LS ESSENTIAL SHAVE IT LSS WSLG OTHER SLG
|
USD/c
|
38.64
|
Sân bay QT Tân Sơn Nhất
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Quần nữ (HTS6204620000, Cat 348, quần nữ)-WV15017-OR
|
USD/c
|
2.9
|
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Thành
|
Quần nữ (HTS6204620000, Cat 348, quần nữ)-WV15017-KH
|
USD/c
|
2.9
|
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Thành
|
Quần nữ (HTS6204620000, Cat 348, quần nữ)-WV15095-GY
|
USD/c
|
2.9
|
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Thành
|
Quần nữ (HTS6204620000, Cat 348, quần nữ)-LC15017-OR
|
USD/c
|
2.9
|
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Thành
|
Quần nữ (HTS6204620000, Cat 348, quần nữ)- LC15017-82BK
|
USD/c
|
2.9
|
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Thành
|
Áo len thành phẩm mã hàng 99-125
|
đ/c
|
46163
|
HQ Đà Lạt
|
Áo Jacet nam
|
USD/c USD/c
|
7
|
HQ Bắc Ninh
|
Áo Jacet PCXD/1103/174
|
USD/c
|
64
|
HQ quản lý hàng đầu tư - HCM
|
Áo Jacet PCXD/1103/175
|
USD/c
|
103
|
HQ quản lý hàng đầu tư - HCM
|
Áo Jacet PCXD/9884/174
|
USD/c
|
64
|
HQ quản lý hàng đầu tư - HCM
|
Áo Jacet PCXD/9881/175
|
USD/c
|
100
|
HQ quản lý hàng đầu tư - HCM
|
Áo thun nữ các loại
|
USD/gramme
|
4.4
|
HQ quản lý hàng đầu tư - HCM
|
Áo koác nam 3 lớp dài tay có mũ mã SB5006
|
|
13.15
|
HQ Thái nguyên
|