Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nhân điều loại WW240
|
kg
|
$8.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều W320
|
kg
|
$7.72
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
kg
|
$9.65
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
$9.40
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
DAF
|
Nhân điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
$9.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân điều đã qua sơ chế loại W240
|
kg
|
$8.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W450
|
kg
|
$7.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều Nhân WS
|
pound
|
$2.23
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân ww240
|
kg
|
$7.91
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều Việt Nam loại WS
|
pound
|
$2.20
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến WW320
|
kg
|
$7.16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại W320
|
kg
|
$7.50
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
$7.16
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU. LOạI WW450
|
kg
|
$7.08
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân điều loại DW360
|
kg
|
$6.17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân đã qua chế biến loại W320
|
kg
|
$7.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WS
|
kg
|
$4.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WWW240
|
kg
|
$8.91
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WWW320
|
kg
|
$8.47
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|