Hạt nhựa PVC 64/MC-3 BLUE-1 (TVM30102)
|
JPY/kg
|
183
|
HQ KCX Tân Thuận (HCM)
|
Hạt nhựa PVC 197/VT-5F NATURAL (0VM81200-2)
|
JPY/kg
|
170
|
HQ KCX Tân Thuận (HCM)
|
Hạt nhựa PVC 68/MC-3N NATURAL (TVM30200)
|
JPY/kg
|
180
|
HQ KCX Tân Thuận (HCM)
|
Hạt nhựa PVC 70/MC-4 RED (TVM40203)
|
JPY/kg
|
185
|
HQ KCX Tân Thuận (HCM)
|
Hạt nhựa nguyên sinh
|
USD/c
|
200
|
CK Cảng HP KV III
|
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh chính phẩm L270A
|
USD/tấn
|
1400
|
CK Cảng Hòn Chông Kiên Giang
|
Hạt nhựa LLDPE
|
USD/tấn
|
1550
|
HQ Việt trì (thuộc HQ Hà NộI)
|
Amonium nitrate (NH4NO3>=99,5% dạng hạt xốp, đóng bao qui cách 40kg/bao
|
USD/tấn
|
450
|
HQ CK Lào Cai
|