Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Cảng đến |
Đ/k giao hàng |
Hạt nhựa eva chính phẩm dạng nguyên sinh ( ethylene vinyl acetate copolymer resin eva grade n8038) |
Tấn |
17 |
1,250.00 |
Hồng Kông |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Hạt nhựa polystyren FRBS (vo) 818-4926 GREY |
Kg |
10,000 |
2.43 |
Singapore |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa pp tái sinh dạng nguyên sinh pp platic resin recycle grade b |
Tạ |
15 |
400.00 |
Thái Lan |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa polypropylene Homopolymer nguyên sinh H030SG |
Tấn |
50 |
730.00 |
ấn Độ |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
DDU |
Bột nhựa PVC |
Kg |
1,000 |
1.40 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) |
DAF |
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh PP LAMINATION GRADE : M9600 |
Tấn |
35 |
870.00 |
Hàn Quốc |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Polyme từ olefin, dạng nguyên sinh - ept 1070h |
Kg |
600 |
4.82 |
Nhật |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
CIF |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm HDPE HB 0035 |
Tấn |
30 |
810.00 |
Iran |
ICD Sóng thần (Bình dơng) |
EXW |
Hạt nhựa PE 3020D |
Tấn |
25 |
2,123.56 |
Đức |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |