Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân mono Ammonium Phosphate (MAP). N >=10% . P205 >= 50%. Đóng bao quy cách 50kg/bao . TQSX
|
tấn
|
507,32 USD/T
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân DAP (Nh4)2H2PO4, N>=18%, P2O5>=46%, đóng bao 50kg/bao. TQSX
|
tấn
|
531,10 USD/T
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân trung lợng bón rễ: Secondary Nutrients Fertilizer For Soil (Root) Application (SiO2 25%Min ; CaO 40%Min ; MgO 2%Min; độ ẩm 2%Max). hàng mới 100%
|
tấn
|
175 USD/T
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không rỉ cán nóng dạng cuộn - Size: 3.0mm x 485mm x C. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
1,440 USD/T
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu, mảnh,thanh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng. Phù hợp QĐ 12/2006
|
tấn
|
405 USD/T
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không hợp kim dạng tấm 55C không gia công quá mức cán nóng (dày 32-75 * rộng 355-510 * dài 2200-4120)mm - Dùng để chế tạo khuôn, mới 100%
|
tấn
|
770 USD/T
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|