Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Thị trường
|
PTTT
|
Phân bón NPK có bổ sung các nguyên tố trung vi lợng ENTEC 20-10-10-3S. Hàng mới 100%
|
tấn
|
592
|
Belgium
|
CIF
|
Phân bón MOP (Red Standard Grade) Hàng Xá
|
tấn
|
515
|
Canada
|
CIF
|
Phân phức hợp KNO3 ( Potassium Nitrate 13-0-46). Giấy đăng ký kiểm tra chất lợng số 14775 ngày 6/9/2012
|
kg
|
1,15
|
Israel
|
CIF
|
Phân bón kali (MOP) K2O=60% Moisture=1%)
|
tấn
|
440
|
Laos
|
DAF
|
Phân NPK(16-16-8-13S)
|
tấn
|
505
|
Philippines
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP), K2O >= 60%, độ ẩm <-1%
|
tấn
|
495
|
Russian Federation
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất phân bón Zinc Sulphate heptahydrate, hàm lợng khoáng Kẽm (Zn) 20% min, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
415
|
Taiwan
|
CIF
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), hàm lợng K2O 50%min, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
620
|
Taiwan
|
CIF
|
Phân bón lá Multi - K (13 - 0 - 46)
|
tấn
|
1,130
|
Thailand
|
CIF
|