Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

AMMONIUM CHLORIDE: N=23,5%+-1. Phân Amoni-Clorua (50kg/bao). Hàng mới.

kg
0,26
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF

Diammonium phosphate Phân bón DAP đóng bao 50kg (N>=17.5%, P2O5>=46%). Do TQSX

tấn
560,00
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
DAP
NLSX Phân Bón POTASSIUM HUMATE
tấn
410,00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân đạm UREA, công thức hoá học (NH2) 2CO. Hàm l­ợng NITƠ >= 46.0%

tấn
336,09
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
DAF

Phân bón Magnesium Nitrate, N 11%, MgO 15%, đóng gói 25kg/bao

tấn
326,00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân bón MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP)

kg
1,30
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân bón NPK trung vi l­ợng (N12-P12-K18+2MgO+TE). Hàng mới 100%

kg
0,54
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân bón SA ( AMMONIUM SULPHATE POWDER STEEL GRADE ), Mới 100% ( 50 kg/ bao)

tấn
207,00
Cảng Vict
CIF

Phân Mono Ammonium Phosphate (MAP) . N>= 10%. P2O5 >= 50%. Đóng bao 50kg/bao. VNSX

tấn
496,04
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAP
 

Nguồn: Vinanet