Mặt hàng
|
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/k giao hàng
|
Đào quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAF
|
Anh Đào Tươi ( 120 CTNS - NW : 5.0 KGS/CASE).
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cà chua quả tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Dâu Tươi ( Fresh Strawberries : 96 CASES - 3.6 KGS/CASES)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa lê quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt đậu xanh
|
tấn
|
$90.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt đậu xanh
|
tấn
|
$90.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành (dendrobium hybrid)
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hoa ly tươi
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Me chua bóc vỏ còn hột
|
tấn
|
$240.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Mộc nhĩ khô dạng nguyên chưa thái lát.
|
tấn
|
$500.00
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|