Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
Diesel Oil (DO 0,25% S). Theo tờ khai tạm nhập số 136/NK/NTX/KV3 ngày 25/5/2010
|
714 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
|
Gas hóa lỏng – LPG
|
775 USD/tấn
|
Chi cục HQ Long Thành Đồng Nai
|
Nhiên liệu bay JET A 1
|
0,84 USD/kg
|
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đột xuất
|
Cà phê nhân robusta chưa rang loại 1: tịnh 60 kg/bao, 300 bao
|
1490 USD/tấn
|
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
|
Cá ngừ CUBE đông lạnh
|
7,94 USD/kg
|
Chi cục HQ Cảng Ba Ngòi Khánh Hòa
|
Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh SIZE: 40/60(20 x 1 LB)
|
0,94 USD/lbs
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Tho Long An
|
Mực ống nguyên con làm sạch
|
5,65 USD/kg
|
Chi cục HQ Cảng Nha Trang Khánh Hòa
|
Tôm chân trắng PD đông lạnh (size 31/40)
|
8,05 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng KV II
|
Tinh bột sắn do Việt Nam SX
|
9140000 VND/tấn
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại: WW320
|
6,3 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Chả cá Đổng đông lạnh (AA)
|
2,45 USD/kg
|
Chi cục HQ Tây Đô Cần Thơ
|
Mì bò Bittet 30 gói
|
2,45 USD/thùng
|
Chi cục HQCK Lệ Thanh (Gia Lai)
|
Trái thanh long
|
14,7 USD/thùng
|
Chi cục HQCK Phú Mỹ V.Tàu-Đội TT SP-PSA
|
Nhập khẩu
|
|
|
Pallet thép
|
3900 JPY/chiếc
|
Chi cục HQ Hưng Yên
|
Thép hình chữ H cán nóng không hợp kim 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm, mới 100%
|
545,01 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực III
|
Thép lá tráng kẽm 0.43mm x 1219mm x cuộn
|
1,08 USD/kg
|
Chi cục HQ Gia thụy Hà Nội
|
Thép tấm mạ thiếc (0,24 *74*942)
|
1252,01USD/tấn
|
HQ Việt Trì(thuộc HQ Hà Nội)
|
Than cốc luyện từ than đá: hàm lượng C>=75%, đóng bao từ 40-60 kg/bao do TQSX
|
1825 CNY/tấn
|
Chi cục HQ Bát Xát Lào Cai
|
Than Bí Tum Để luyện Than Cốc
|
1720 CNY/tấn
|
Chi cục HQ Ga Đường Sắt Lao Cai
|
Kẽm thỏi không hợp kim (Zn 99,99%0
|
2352,99 USD/tấn
|
HQ Việt Trì (thuộc HQ Hà Nội)
|
Đồng thau dạng cuộn, dầu 1.0mm , rộng 305mm (C2680R-H/2 1.0mm x 305mm x cuộn)
|
6,92 USD/kg
|
Chi cục HQ quản lý hàng ĐT-GC Hải Phòng
|